EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opticator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opticator
opticator
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bộ phận quang học (khí cụ)
← Xem thêm từ optically
Xem thêm từ optician →
Từ vựng liên quan
at
cat
ic
o
op
opt
optic
or
pt
ti
tic
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…