ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ optimistically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng optimistically


optimistically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  về lạc quan, yêu đời

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…