EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
optimistically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
optimistically
optimistically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
về lạc quan, yêu đời
← Xem thêm từ optimistic
Xem thêm từ optimists →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
ic
is
mi
mis
mist
o
op
opt
optimist
optimistic
pt
st
ti
tic
timist
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…