EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orangy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orangy
orangy /'ɔrindʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vị cam; giống cam
có màu da cam
← Xem thêm từ oranges
Xem thêm từ orate →
Từ vựng liên quan
an
o
or
ora
orang
ra
ran
rang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…