EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orcharding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orcharding
orcharding
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách làm vườn cây ăn quả
← Xem thêm từ orchard
Xem thêm từ orchardist →
Từ vựng liên quan
ch
cha
char
chard
din
ding
ha
hard
in
o
or
orc
orch
orchard
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…