EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orchardist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orchardist
orchardist /'ɔ:tʃədist/ (orchardman) /'ɔ:tʃədmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người trồng cây ăn quả
← Xem thêm từ orcharding
Xem thêm từ orchardists →
Từ vựng liên quan
ch
cha
char
chard
ha
hard
is
o
or
orc
orch
orchard
rc
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…