ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orchardist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orchardist


orchardist /'ɔ:tʃədist/ (orchardman) /'ɔ:tʃədmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người trồng cây ăn quả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…