EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orchestrina
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orchestrina
orchestrina /,ɔ:kis'tri:nə/ (orchestrion) /ɔ:'kestriən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đàn ông
← Xem thêm từ orchestrations
Xem thêm từ orchestrion →
Từ vựng liên quan
ch
chest
est
he
hest
in
o
or
orc
orch
rc
ri
st
str
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…