EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orchidalgia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orchidalgia
orchidalgia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) bệnh đau thần kinh tinh hoàn
← Xem thêm từ orchidaceous
Xem thêm từ orchidist →
Từ vựng liên quan
ch
chid
da
gi
hi
hid
id
IDA
o
or
orc
orch
orchid
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…