EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orchidaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orchidaceous
orchidaceous /,ɔ:ki'deiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ lan
như hoa lan
← Xem thêm từ orchidaceae
Xem thêm từ orchidalgia →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ceo
ch
chid
da
dace
hi
hid
id
IDA
o
or
orc
orch
orchid
ou
rc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…