EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orchidotomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orchidotomy
orchidotomy /,ɔ:ki'dɔtəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thuật mở tinh hoàn
← Xem thêm từ orchidology
Xem thêm từ orchids →
Từ vựng liên quan
ch
chid
do
dot
hi
hid
id
my
o
om
or
orc
orch
orchid
ot
rc
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…