ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orchids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orchids


orchid /'ɔ:kid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây lan, cây phong lan ((cũng) orchis)

Các câu ví dụ:

1. The gardens include all kinds of plants, such as orchids, lime and kumquat, as well as blooming coffee and persimmon trees that create a truly lyrical backdrop.

Nghĩa của câu:

Các khu vườn bao gồm tất cả các loại thực vật, chẳng hạn như lan, vôi và quất, cũng như những cây cà phê và hồng đang nở rộ tạo nên một khung cảnh thực sự trữ tình.


2. The flower street will, of course, boast a wide selection of flowers including exotic orchids.


Xem tất cả câu ví dụ về orchid /'ɔ:kid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…