EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ore-bearing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ore-bearing
ore-bearing
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chứa quặng
← Xem thêm từ ore
Xem thêm từ ore-crusher →
Từ vựng liên quan
be
bear
bearing
ea
ear
earing
in
o
or
ore
re
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…