EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orientalise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orientalise
orientalise
Phát âm
Ý nghĩa
xem Orientalize
← Xem thêm từ oriental stitch
Xem thêm từ orientalism →
Từ vựng liên quan
en
ent
is
li
nt
o
or
orient
oriental
ri
se
ta
tali
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…