EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oriental stitch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oriental stitch
oriental stitch /,ɔ:ri'entl'stitʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũi khâu vắt
← Xem thêm từ oriental
Xem thêm từ orientalise →
Từ vựng liên quan
ch
en
ent
it
itch
nt
o
or
orient
oriental
ri
st
stitch
ta
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…