ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orientation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orientation


orientation /,ɔ:fien'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự định hướng

@orientation
  sự định hướng
  o. of space sự định hướng không gian
  angular o. sự định hướng góc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…