ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orthopnoeic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orthopnoeic


orthopnoeic /,ɔ:θɔp'ni:ik/ (orthopnoeic) /,ɔ:θɔp'ni:ik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) chứng khó thở nằm; mắc chứng khó thở nằm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…