EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthoscopic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthoscopic
orthoscopic /,ɔ:θous'kɔpik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý) không méo ảnh
← Xem thêm từ orthoscope
Xem thêm từ orthoselection →
Từ vựng liên quan
co
cop
ho
ic
o
op
or
ort
os
pi
pic
sc
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…