EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oscilloscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oscilloscope
oscilloscope /ɔ'siləskoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện học) cái nghiệm dao động
@oscilloscope
máy hiện dọc
← Xem thêm từ oscillometers
Xem thêm từ oscilloscopes →
Từ vựng liên quan
ci
co
cop
cope
ill
lo
o
op
ope
os
pe
sc
scope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…