EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oscitation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oscitation
oscitation /,ɔsi'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ngáp
sự không chú ý, sự cẩu thả, sự lơ đễnh
← Xem thêm từ oscitancy
Xem thêm từ oscula →
Từ vựng liên quan
at
ci
cit
citation
ion
it
ita
o
on
os
sc
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…