EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
other-worldly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
other-worldly
other-worldly /'ʌðəwə:ld/ (other-worldly) /'ʌðə,wə:ldli/
Phát âm
Ý nghĩa
worldly) /'ʌðə,wə:ldli/
tính từ
(thuộc) thế giới bên kia, (thuộc) kiếp sau
← Xem thêm từ other-world
Xem thêm từ otherness →
Từ vựng liên quan
er
he
her
o
or
ot
other
the
wo
world
worldly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…