EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
otherness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
otherness
otherness /'ʌðənis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khác, sự khác biệt
vật khác (với vật đang nói đến...)
← Xem thêm từ other-worldly
Xem thêm từ others →
Từ vựng liên quan
er
erne
he
her
hern
o
ot
other
rn
ss
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…