EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outbreaking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outbreaking
outbreaking
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự bùng nổ
← Xem thêm từ outbreaker
Xem thêm từ outbreaks →
Từ vựng liên quan
akin
br
break
breaking
ea
in
kin
king
o
ou
out
outbreak
re
tb
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…