ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outmaneuvered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outmaneuvered


outmaneuver /,autmə'nu:və/ (outmanoeuvre) /,autmə'nu:və/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn
  khôn hơn, láu hơn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…