ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outnumbers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outnumbers


outnumber /aut'nʌmbə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đông hơn (quân địch)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…