EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outpension
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outpension
outpension
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tiền trợ cấp cho người ngoài nhà tế bần
← Xem thêm từ outpatients
Xem thêm từ outperform →
Từ vựng liên quan
en
ens
ion
o
on
ou
out
pe
pen
pens
Pension
pension
si
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…