ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outputting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outputting


Output

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sản lượng (hay đầu ra).
+ Là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển đổi đầu vào thành hàng hoá.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…