EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outrageously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outrageously
outrageously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
kỳ quặc
tàn bạo, vô nhân đạo
thái quá
xúc phạm, làm tổn thương
← Xem thêm từ outrageous
Xem thêm từ outrageousness →
Từ vựng liên quan
age
o
ou
out
outrage
outrageous
ra
rag
rage
sl
sly
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…