EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outrageousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outrageousness
outrageousness /aut'reidʤəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất xúc phạm
tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo
tính chất thái quá
tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt
← Xem thêm từ outrageously
Xem thêm từ outrages →
Từ vựng liên quan
age
o
ou
out
outrage
outrageous
ra
rag
rage
ss
us
usn
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…