ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outrageousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outrageousness


outrageousness /aut'reidʤəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất xúc phạm
  tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo
  tính chất thái quá
  tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…