EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outside broadcast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outside broadcast
outside broadcast
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chương trình quay phim hoặc thu ở một nơi ngoài studio chính
← Xem thêm từ outside
Xem thêm từ Outside lag →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adc
as
ast
br
broad
broadcast
cast
dc
id
ide
o
ou
out
outs
outside
road
si
side
st
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…