ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outwitting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outwitting


outwit /aut'wind/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn
  đánh lừa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…