ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outwore

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outwore


outwore /aut'weə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outwore, outworn
  bền hơn, dùng được lâu hơn
  dùng cũ, dùng hỏng
  làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa
  chịu đựng suốt (khoảng thời gian...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…