EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outworn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outworn
outworn /aut'wɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
* động tính từ quá khứ của outwear
tính từ
(thơ ca) rách, xơ, sờn
(nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không còn là mốt nữa
mệt lử, kiệt sức
← Xem thêm từ outworld
Xem thêm từ outwrest →
Từ vựng liên quan
o
or
ou
out
rn
two
ut
wo
worn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…