ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outworn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outworn


outworn /aut'wɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

* động tính từ quá khứ của outwear

tính từ


  (thơ ca) rách, xơ, sờn
  (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không còn là mốt nữa
  mệt lử, kiệt sức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…