EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outwrest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outwrest
outwrest
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
cưỡng đoạt
← Xem thêm từ outworn
Xem thêm từ ouzel →
Từ vựng liên quan
est
o
ou
out
re
res
rest
st
ut
wrest
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…