ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overdrafts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overdrafts


overdraft /'ouvədrɑ:ft/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…