EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overdrafts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overdrafts
overdraft /'ouvədrɑ:ft/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
← Xem thêm từ overdraft
Xem thêm từ overdrank →
Từ vựng liên quan
aft
draft
drafts
er
erd
ft
o
over
overdraft
ra
raf
raft
rafts
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…