ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overexposed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overexposed


overexpose /'ouvəriks'pouz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  để quá lâu, phơi quá lâu (ngoài trời, ngoài nắng...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…