ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overflowing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overflowing


overflowing /,ouvə'flouiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tràn đầy, chan chứa['ouvə,flouiɳ]

danh từ


  sự tràn đầy, sự chan chứa
full to overflowing → đầy tràn, đầy ắp

Các câu ví dụ:

1. Can I work for it?Now the supermarket is overflowing with gifts for Tet and I spend a little more time to pick out the truly good products like jasmine tea on sale and buy like 10 boxes for the whole year.


Xem tất cả câu ví dụ về overflowing /,ouvə'flouiɳ/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…