ex. Game, Music, Video, Photography

Can I work for it?Now the supermarket is overflowing with gifts for Tet and I spend a little more time to pick out the truly good products like jasmine tea on sale and buy like 10 boxes for the whole year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ overflow. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Can I work for it?Now the supermarket is overflowing with gifts for Tet and I spend a little more time to pick out the truly good products like jasmine tea on sale and buy like 10 boxes for the whole year.

Nghĩa của câu:

overflow


Ý nghĩa

@overflow /'ouvəflou/
* danh từ
- sự tràn ra (nước)
- nước lụt
- phần tràn ra, phần thừa
!overflow meeting
- cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə'flou]
* ngoại động từ
- tràn qua, làm tràn ngập
* nội động từ
- đầy tràn, chan chứa
=to overflow with love+ chan chứa tình yêu thương

@overflow
- (máy tính) dòng quá tải; (vật lí) dòng nước quá mức; sự tràn; sự dàn
@overfly
* ngoại động từoverflew, overflown+bay qua (một thành phố, nước )

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…