ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overgrown

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overgrown


overgrown /'ouvə'grou/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

overgrew; overgrown
  mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên

nội động từ


  lớn mau quá, lớn nhanh quá
  lớn quá khổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…