ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overheated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overheated


overheat /'ouvə'hi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đun quá nóng, hâm quá nóng
  xúi giục, khuấy động (quần chúng)

nội động từ


  trở nên quá nóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…