overheat /'ouvə'hi:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đun quá nóng, hâm quá nóng
xúi giục, khuấy động (quần chúng)
nội động từ
trở nên quá nóng
Các câu ví dụ:
1. briefs -- is more aesthetic than medical, the question has long been raised: do tight-fitting shorts overheat the family jewels? The answer, it seems, is "a little bit, but it may not matter".
Nghĩa của câu:Quần sịp - mang tính thẩm mỹ hơn nội y, câu hỏi được đặt ra từ lâu: quần sịp bó sát có làm nóng món trang sức gia đình? Câu trả lời, có vẻ như, là "một chút, nhưng nó có thể không quan trọng".
2. 7% of the country's GDP will overheat by 2030, with unprecedented temperatures costing the country $85 billion in productivity loss, as climate makes outdoor work nearly impossible during the summer months .
Xem tất cả câu ví dụ về overheat /'ouvə'hi:t/