ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overthrows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overthrows


overthrow /'ouvəθrou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ
  sự đánh bại hoàn toàn

ngoại động từ

overthrew; overthrown
  lật đổ, phá đổ, đạp đổ
  đánh bại hoàn toàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…