ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overthrust

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overthrust


overthrust

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (địa chất) sự nghịch chờm
* ngoại động từ
  đứt gãy nghịch chờm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…