EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxygen mask
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxygen mask
oxygen mask
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mặt nạ oxy (mặt nạ để thở bằng oxy)
← Xem thêm từ oxygen-free
Xem thêm từ oxygen tent →
Từ vựng liên quan
as
ask
en
gen
ma
mask
o
ox
oxy
oxygen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…