ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oxygen tent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oxygen tent


oxygen tent

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lồng oxy (lều, vòng kín trùm đầu và vai người bệnh để thở)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…