EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oyster-farming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oyster-farming
oyster-farming
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nghề nuôi sò
← Xem thêm từ oyster-farm
Xem thêm từ oyster-fishery →
Từ vựng liên quan
arm
arming
er
fa
far
farm
farming
in
mi
min
ming
o
oyster
rm
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…