EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paddle board
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paddle board
paddle board /'pædlbɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ván (để) cưỡi sóng
← Xem thêm từ paddle
Xem thêm từ paddle-boat →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
addle
bo
boa
boar
board
dd
oar
p
pa
pad
paddle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…