ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ padishah

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng padishah


padishah /'pɑ:diʃɑ:/ (Padshah) /'pædjuəsɔi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Pađisat, vua (ở Ba tư, Thổ nhĩ kỳ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…