ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paddywhack

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paddywhack


paddywhack /'pædi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) Paddy người Ai len
  thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng lúa
  dụng cụ để khoan

danh từ

+ (paddywhack) /'pædiwæk/
  (thông tục) cơn giận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…