EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palaeographer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palaeographer
palaeographer /,pæli'ɔgrəfə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà nghiên cứu chữ cổ
← Xem thêm từ palaeogeology
Xem thêm từ palaeographic →
Từ vựng liên quan
er
graph
grapher
he
her
la
p
pa
pal
ra
rap
raphe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…