ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palaeographer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palaeographer


palaeographer /,pæli'ɔgrəfə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà nghiên cứu chữ cổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…