EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palaeographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palaeographic
palaeographic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) cổ xưa
← Xem thêm từ palaeographer
Xem thêm từ palaeography →
Từ vựng liên quan
graph
graphic
hi
ic
la
p
pa
pal
phi
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…