EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paleolithic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paleolithic
paleolithic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) thời kỳ đồ đá cũ
← Xem thêm từ paleolith
Xem thêm từ paleomagnetism →
Từ vựng liên quan
ale
eol
eolith
eolithic
hi
ic
it
leo
li
lit
lithic
p
pa
pal
pale
paleolith
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…